Có 2 kết quả:
不容 bù róng ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ • 不溶 bù róng ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không dung thứ
Từ điển Trung-Anh
(1) must not
(2) cannot
(3) to not allow
(4) cannot tolerate
(2) cannot
(3) to not allow
(4) cannot tolerate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
insoluble
Bình luận 0