Có 2 kết quả:

不容 bù róng ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ不溶 bù róng ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ

1/2

bù róng ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

insoluble

Bình luận 0